Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bất thường
|
tính từ
dễ thay đổi
tính nết bất thường; thời tiết bất thường
không theo qui định quen thuộc
khoản chi bất thường; cuộc họp bất thường
Từ điển Việt - Pháp
bất thường
|
inaccoutumé; inhabituel; irrégulier; extraordinaire
agitation inaccoutumée
caractère irrégulier
occupation inhabituelle
assemblée extraordinaire